She was enamored with the beauty of the sunset.
Dịch: Cô ấy say mê trước vẻ đẹp của hoàng hôn.
He became enamored of her charm.
Dịch: Anh ấy đã say mê trước sức quyến rũ của cô ấy.
mê mẩn
trong tình yêu
sự yêu thích
làm say mê
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
diễn lại
xe đạp biểu diễn
cuộc hẹn
thiết bị xử lý không khí
nền kinh tế đang nổi
thuốc tẩy giun
Khoai mỡ
Hội thể thao golf