They reenacted the battle.
Dịch: Họ đã diễn lại trận chiến.
The play reenacts the events of that day.
Dịch: Vở kịch tái hiện lại những sự kiện của ngày hôm đó.
tái tạo
tái sản xuất
sự diễn lại
người diễn lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dép đi trong nhà
Người thách thức
hội thận học
quy trình thanh toán
nhà thiết kế địa phương
Nâng cao năng lực
báo cáo chấp nhận
giảm thiểu