My bike was stolen last night.
Dịch: Xe đạp của tôi bị mất trộm tối qua.
He reported his stolen bike to the police.
Dịch: Anh ấy đã báo cáo chiếc xe máy bị mất trộm của mình với cảnh sát.
Xe bị chôm chỉa
Xe bị cuỗm
Ăn trộm
Kẻ trộm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hỗn loạn, không trật tự
Mối quan hệ sai trái
cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn om sòm
vụng về, lóng ngóng
sự kiện xảy ra sau đó hoặc sau một thời điểm nhất định
Sữa yến mạch
polyme giống hệt nhau
Đội cứu hỏa