The resources provided were inadequate for the project.
Dịch: Các tài nguyên được cung cấp là không đủ cho dự án.
Her explanation was inadequate to clarify the situation.
Dịch: Giải thích của cô ấy không đủ để làm rõ tình huống.
không đủ
chưa hoàn chỉnh
sự không đủ
một cách không đủ
16/09/2025
/fiːt/
người không may
tác phẩm
người bảo vệ
kẻ ngu ngốc
Khám phá thiên nhiên
các nốt ban đỏ
phát sinh quan hệ
yếu hơn