His voice was shaky with emotion.
Dịch: Giọng anh run rẩy vì xúc động.
The ladder felt shaky.
Dịch: Cái thang cảm giác không vững.
bắt động
không an toàn
lấng lẽo
sự run rẩy
run, lắc
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
chỉ tiêu tuyển sinh
không phải lo kinh tế
thủ tục cấp phép
đèn halogen
xuống tàu/xe
chấy giường
Nhà phố
bí mật, ẩn giấu