She always has a merry smile on her face.
Dịch: Cô ấy luôn có một nụ cười vui vẻ trên khuôn mặt.
They had a merry time at the party.
Dịch: Họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.
vui tươi
vui mừng
sự vui vẻ
vui vẻ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tàu hàng
hội nhập và phát triển
cải thiện sắc đẹp
vừa được thăng chức
giới đầu tư
các dụng cụ chăm sóc móng tay
sốt ớt
sự khổ sở, sự thích thú khi làm người khác đau khổ