She was in a jolly mood at the party.
Dịch: Cô ấy rất vui vẻ tại bữa tiệc.
The jolly old man told stories to the children.
Dịch: Người đàn ông vui vẻ đã kể chuyện cho bọn trẻ.
vui vẻ
vui tươi
sự vui vẻ
làm cho vui vẻ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Giấy chứng nhận xuất sắc
cuộc thi học thuật
nhân cách người biểu diễn
thức dậy
dấu gạch dưới
tâm lý học môi trường
Sự sắp xếp tị nạn
nguyên tắc sống