The presentation highlighted innumerable new points.
Dịch: Bài thuyết trình nêu bật vô số điểm mới mẻ.
Innumerable new points have been raised during the discussion.
Dịch: Vô số điểm mới mẻ đã được nêu ra trong cuộc thảo luận.
Vô số khía cạnh mới
Vô hạn điều mới
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quạ
Voucher siêu khủng
nuông chiều quá mức
nhập học vào một khoa
đường huyết mạch
người dọn dẹp
Củng cố vị trí dẫn đầu
Hồng Loan