Don't mollycoddle your children; they need to learn to be independent.
Dịch: Đừng nuông chiều con cái bạn quá mức; chúng cần học cách tự lập.
He mollycoddled himself after a minor injury.
Dịch: Anh ấy tự nuông chiều bản thân sau một chấn thương nhỏ.
nuông chiều
làm hư
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Cuộc đua thuyền kayak
Nhan sắc khác lạ
Thiết kế đột phá
cuộc thi
tiết kiệm tiền triệu
kem custard đông lạnh
đội biểu diễn, nhóm biểu diễn
thực hiện nhiệm vụ