I love watching the cartoon show on Saturday mornings.
Dịch: Tôi thích xem chương trình hoạt hình vào sáng thứ Bảy.
The new cartoon show is very popular among children.
Dịch: Chương trình hoạt hình mới rất phổ biến trong trẻ em.
chuỗi hoạt hình
chương trình hoạt hình
họa sĩ hoạt hình
làm hoạt hình
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
quá trình sinh gamet
thiết bị cầm tay
nội dung
Động vật có móng guốc
khung dệt
sân nhà gần nhất
Thị trường kết quả
đậu lăng