I bought a discounted ticket to the museum.
Dịch: Tôi đã mua một vé giảm giá vào bảo tàng.
Are there any discounted tickets available for students?
Dịch: Có vé giảm giá nào dành cho sinh viên không?
Vé giảm giá
Vé giá ưu đãi
Sự giảm giá
Giảm giá
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
giường cho trẻ em
Lớp 10
Phản ứng đúng lúc
đường tình nhân
Chùa Một Cột
hệ thống giáo dục
hoa lei
Hiệu suất giáo dục chuẩn mực