She has a pure look that captivates everyone.
Dịch: Cô ấy có một vẻ đẹp thuần khiết quyến rũ mọi người.
The actress is famous for her pure look.
Dịch: Nữ diễn viên nổi tiếng với vẻ ngoài trong sáng.
Vẻ ngoài ngây thơ
Vẻ đẹp tự nhiên
Thuần khiết
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Ứng viên thành công
cỏ xanh tươi
đường Hà Lan
người không chuyên môn
chuyên gia an ninh
giành quyền dự World Cup
tình huống xung đột vũ trang
nguyên nhân tranh chấp