He is a non-expert in the field of medicine.
Dịch: Anh ấy là người không chuyên môn trong lĩnh vực y học.
Many non-experts attended the seminar to learn more.
Dịch: Nhiều người không chuyên môn đã tham dự hội thảo để tìm hiểu thêm.
người nghiệp dư
người mới bắt đầu
chuyên gia
chuyên môn hóa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
xinh như hot girl
công nghệ AI
Khát vọng nghề nghiệp
giống như chim
tổ chức tình báo
hành động tàn bạo
Trốn tìm
bột mì dùng để làm bánh