I need to organize the files in the document cabinet.
Dịch: Tôi cần sắp xếp các tài liệu trong tủ tài liệu.
The document cabinet is full of important papers.
Dịch: Tủ tài liệu đầy những giấy tờ quan trọng.
tủ hồ sơ
tủ đựng hồ sơ
tài liệu
ghi chép
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trầm cảm nặng
Hội chứng ống cổ tay
hiệu quả
quan hệ thương mại
báo cáo kết quả thi
sự va chạm, sự đâm xe
năm dương lịch nào
Đồ bơi, trang phục được thiết kế để mặc khi ở trong nước hoặc tham gia các hoạt động dưới nước.