The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã gây ra một đám đông giao thông lớn.
The stock market crash affected many investors.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
va chạm
tai nạn
sự va chạm
đâm vào, va chạm
16/09/2025
/fiːt/
ống nước
nghiên cứu tài chính
quyết định thận trọng
Sự tưới tiêu
vé xem trận chung kết
Nhiếp ảnh gia
đêm hôm tăm tối
khu vực Baltic