Her laughter was spontaneous.
Dịch: Tiếng cười của cô ấy rất tự nhiên.
The crowd gave a spontaneous cheer.
Dịch: Đám đông đồng loạt hoan hô một cách tự phát.
ngẫu hứng
không có kế hoạch
bốc đồng
sự tự phát
một cách tự phát
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hiệp hội chi nhánh
Thành tựu sáng tạo
ngoại hình ưa nhìn
danh mục nghề nghiệp
Sự luận tội, sự tố cáo; Sự nghi ngờ
thuyết kinh nghiệm
họa sĩ minh họa
quay phim bí mật