She refused relations with him.
Dịch: Cô ấy từ chối quan hệ với anh ta.
He refused any relations with that company.
Dịch: Anh ta từ chối bất kỳ quan hệ nào với công ty đó.
từ chối mối quan hệ
bác bỏ mối quan hệ
sự từ chối
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
lông mày
Hỗ trợ văn phòng
trường đại học giáo dục
Cầu thủ bóng đá Việt Nam
Bêtông cốt thép
thích bạn
Văn hóa Địa Trung Hải
Tê tê