She decided to reject the offer.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị.
The committee chose to reject the proposal.
Dịch: Ủy ban đã chọn từ chối đề xuất.
từ chối
bác bỏ
sự từ chối
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
chẩn đoán động cơ
vật liệu không dẫn điện
Dàn sao
Phố cổ
súng
lòe loẹt, sặc sỡ
báo cáo điều tra
vi khuẩn kiểu dại