He performed before an audience of thousands.
Dịch: Anh ấy biểu diễn trước hàng ngàn khán giả.
She spoke before an audience of her peers.
Dịch: Cô ấy phát biểu trước một đám đông đồng nghiệp.
công khai
một cách công khai
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thương mại bền vững
gây chấn động
nàng WAG xinh
cơ bắp cánh tay trên
tâm điểm của vụ bê bối
tính hướng ngoại
trò chơi đố vui
sân khấu lớn