He got elected as president.
Dịch: Ông ấy đã trúng cử tổng thống.
She hopes to get elected to parliament.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ trúng cử vào quốc hội.
thắng cử
được bầu
cuộc bầu cử
bầu cử
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
u ám
lời nhắc, câu lệnh
cục thương mại quốc tế
khối, cụm, bó
ung thư ác tính
Tranh chấp lãnh thổ
động thái đáp trả
lễ cưới