The room is vacant.
Dịch: Căn phòng này đang trống.
There are many vacant positions at the company.
Dịch: Có nhiều vị trí trống tại công ty.
trống rỗng
không có người ở
vị trí trống
bỏ trống
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sang sang
cuối cùng
trường học
xét nghiệm gen
mặn, có vị mặn như muối
giày ống
không thể xóa được
nhà hàng nhỏ