The map shows the grid lines for easier navigation.
Dịch: Bản đồ hiển thị các đường kẻ lưới để dễ dàng di chuyển.
She drew the grid lines before sketching the design.
Dịch: Cô ấy vẽ các đường kẻ lưới trước khi phác thảo thiết kế.
lưới
khung
có lưới
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chó cỏ
Chiến thắng knock-out
chi cho NATO
bảo tồn và phát huy
sự tiếp nhận, sự đón tiếp
phần lớn
chuyên viên y tế
hạt nhân