They own a large cattle ranch in Texas.
Dịch: Họ sở hữu một trang trại nuôi gia súc lớn ở Texas.
The cattle ranch produces high-quality beef.
Dịch: Trang trại nuôi gia súc này sản xuất thịt bò chất lượng cao.
trang trại chăn nuôi
nông trại
gia súc
chăn nuôi
16/09/2025
/fiːt/
có tâm trạng không ổn định, dễ thay đổi
chuồng (gia súc); quầy hàng
u nhú
thể dục chức năng
Xu hướng âm nhạc
nhuyễn thể nước ngọt
nguyên thủy
xe mới bàn giao