This is a newly handed-over car.
Dịch: Đây là một chiếc xe mới bàn giao.
The newly handed-over car is very beautiful.
Dịch: Chiếc xe mới bàn giao rất đẹp.
xe vừa giao
xe mới được giao
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bạn đồng lứa, bạn cùng tuổi
kháng, chống lại
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
biểu đạt sáng tạo
số bảo hiểm quốc gia
không truyền thống
hệ thống khuyến khích
sự bùng nổ, sự bộc phát