The astronauts are living aboard the space station.
Dịch: Các phi hành gia đang sống trên trạm không gian.
The International Space Station is a marvel of modern engineering.
Dịch: Trạm Vũ trụ Quốc tế là một kỳ quan của kỹ thuật hiện đại.
trạm quỹ đạo
trạm ngoài không gian
không gian
trạm
16/09/2025
/fiːt/
khí thải phương tiện
Thiệp mời dự đám cưới hoặc đính hôn
tình yêu không được đáp lại
Thiếu cảm hứng
Vỏ sò
Biểu hiện chế nhạo
Kiểm soát xã hội
Nghi thức