His taunting expression made her feel embarrassed.
Dịch: Biểu hiện chế nhạo của anh ta khiến cô cảm thấy xấu hổ.
She couldn't ignore the taunting expression on his face.
Dịch: Cô không thể phớt lờ biểu hiện chế nhạo trên mặt anh ta.
Biểu hiện chế nhạo
Biểu hiện chế giễu
chế nhạo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chợ nổi
phủ định
cửa hàng trực tuyến
đường nét duyên dáng
thỏa thuận tài chính
dự án quan trọng
hợp lý
cú đánh của gió