The company suffered a catastrophic loss due to the fire.
Dịch: Công ty đã phải chịu một tổn thất thảm khốc do vụ hỏa hoạn.
The flood caused catastrophic loss of life and property.
Dịch: Lũ lụt đã gây ra tổn thất thảm khốc về người và tài sản.
Tổn thất tàn khốc
Thiệt hại nghiêm trọng
thảm khốc
16/09/2025
/fiːt/
Đóng gói chân không
chữ hình, chữ tượng hình
đo đạc đất
nút
Bệnh thiếu máu do bất thường về hemoglobin trong máu
Livestream phổ biến
Lực lượng lao động toàn cầu
thiết bị an toàn