The safety device prevented the accident.
Dịch: Thiết bị an toàn đã ngăn chặn tai nạn.
He installed a new safety device in his car.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một thiết bị an toàn mới trong xe của mình.
thiết bị an toàn
cơ chế an toàn
an toàn
thiết bị
27/09/2025
/læp/
phương pháp học
hành tím muối
chiêu trò quảng cáo
áo khoác nhẹ
SựQuan phòng, sự lo xa
kiến trúc hiện đại
hội nghị công nghệ
khuôn mặt thần tiên