Her singleness allowed her to focus on her career.
Dịch: Sự độc thân của cô cho phép cô tập trung vào sự nghiệp.
He embraced his singleness and enjoyed his freedom.
Dịch: Anh ấy chấp nhận tình trạng độc thân của mình và tận hưởng sự tự do.
cô đơn
sự cô đơn
độc thân
đơn nhất
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giáo dục nghệ thuật ngôn ngữ
Kiểm thử chức năng
chuỗi đảo
Trì hoãn
hiểu
nghề streamer
giả, không thật
hội thảo về giáo dục