She has a singular talent for music.
Dịch: Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc.
In mathematics, the term 'singular' refers to a single instance.
Dịch: Trong toán học, thuật ngữ 'đơn lẻ' đề cập đến một trường hợp duy nhất.
độc nhất
cá nhân
sự độc đáo
một cách độc đáo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Quản lý khách sạn
nhà luật học
Biến chứng hậu phẫu
Giám sát sức khỏe
nhân viên mới
sự lưu đày
Máy POS
rong biển