His eccentricity estranged him from his colleagues.
Dịch: Tính lập dị của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp.
The eccentricity of the Earth's orbit affects the seasons.
Dịch: Độ lệch tâm của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến các mùa.
tính khác thường
tính kỳ lạ
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
lễ nhậm chức
Sự tham gia của sinh viên
kiểm soát
sân khách
nước quất
đầu tư lợi suất cao
chính phủ
Người chính trực