Her sense of style is an oddity to some people.
Dịch: Gu thời trang của cô ấy là một điều kỳ lạ đối với một số người.
The book is full of interesting oddities.
Dịch: Cuốn sách chứa đầy những điều kỳ lạ thú vị.
tính chất khác thường
sự lập dị
sự dị thường
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kỹ thuật di truyền
Gà quê, gà nuôi tự nhiên, thường được nuôi ở nông thôn.
phần phụ, bộ phận thêm
cô gái thờ ơ
Món ăn Quảng Đông
tổ chức thám hiểm không gian
Đôi cánh có hương vị
Poseidon là thần biển trong thần thoại Hy Lạp, người cai quản đại dương và các trận động đất.