The sameness of their opinions surprised me.
Dịch: Sự giống nhau trong quan điểm của họ làm tôi ngạc nhiên.
There is a sameness to the landscape that can be monotonous.
Dịch: Có một sự đồng nhất trong phong cảnh khiến nó trở nên đơn điệu.
sự tương đồng
tính đồng nhất
giống nhau
tính giống nhau
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thành tích học tập điển hình
động vật chăn nuôi
Người làm nông nghiệp
giao thoa giữa các điện
Bàn trà nhỏ kiểu cổ điển
giải quyết vấn đề khó khăn một cách dứt khoát và can đảm
bộ điều chỉnh độ ẩm
Chiến thắng quyết định