The uniformity of the houses in the neighborhood was striking.
Dịch: Sự đồng đều của những ngôi nhà trong khu phố thật nổi bật.
We aim for uniformity in the quality of our products.
Dịch: Chúng tôi hướng đến sự đồng nhất về chất lượng sản phẩm.
tính nhất quán
tính giống nhau
tính đều đặn
đồng đều, giống nhau
một cách đồng đều
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
tân lãnh đạo
Kiểm soát nhiễm khuẩn
lên lịch lại cuộc hành hương
phấn mắt màu hồng
thành tựu học thuật
Tăng cường giấc ngủ
trên thị trường
Tuyển thêm học sinh