Financial savings are essential for long-term goals.
Dịch: Tiết kiệm tài chính rất cần thiết cho các mục tiêu dài hạn.
They used their financial savings to buy a house.
Dịch: Họ đã dùng khoản tiết kiệm tài chính của mình để mua một căn nhà.
tiết kiệm tiền tệ
tiết kiệm vốn
thuộc về tài chính
sự tiết kiệm
tiết kiệm
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
phân hủy
Khiếu kiện di chúc
thúc đẩy hoạt động
theo đuổi đam mê
làm suy yếu, làm xói mòn
sự gợi ý
sự cẩn trọng
hoa vàng