The investment in renewable energy is crucial for a sustainable future.
Dịch: Đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.
He made a significant investment in the technology sector.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một khoản đầu tư đáng kể vào lĩnh vực công nghệ.
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó