This is a major advancement in medical technology.
Dịch: Đây là một tiến bộ vượt bậc trong công nghệ y tế.
The company has made major advancements in AI research.
Dịch: Công ty đã đạt được những bước tiến lớn trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.
Tiến triển đáng kể
Đột phá
tiên tiến
tiến bộ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mối quan hệ xã hội
chương trình hoạt hình
mắm tôm chấy
Thực phẩm được bảo quản
chi phí cơ sở hạ tầng
Ảnh chụp công việc
ánh sáng lấp lánh
đổi ngôi nhà