She has an advanced understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết nâng cao về môn này.
The advanced technology used in this device is impressive.
Dịch: Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong thiết bị này thật ấn tượng.
tinh vi
tiến bộ
sự tiến bộ
tiến lên
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thức ăn nhiều dầu mỡ
trách nhiệm pháp lý
đường bột
bụi rậm, bụi rậm rạp
bằng sáng chế
Bệnh chàm
súp củ dền
nhan sắc dịu dàng