She conducted a thorough investigation.
Dịch: Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
The report provided a thorough analysis of the situation.
Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về tình hình.
tỉ mỉ
toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Bánh Việt Nam
Chà bông cá
điểm du lịch
phía trên
lên lịch lại cuộc hành hương
Đau nhói
lôi thôi ra
giống như vương miện