She meticulously organized her notes.
Dịch: Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp ghi chú của mình.
The artist painted the details of the landscape meticulously.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ chi tiết của phong cảnh một cách tỉ mỉ.
cẩn thận
chính xác
sự tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sử dụng tài nguyên hiệu quả
khán đài
chuyện gì đang xảy ra
nhà sản xuất điện ảnh
mê cung
các khoa lâm sàng bổ sung
Đau nhói
Quỹ Đầu tư Tái thiết