The fire burned the house down.
Dịch: Ngọn lửa đã thiêu rụi ngôi nhà.
The protesters burned the embassy down.
Dịch: Người biểu tình đã thiêu rụi tòa đại sứ.
thiêu đốt
phá hủy bằng lửa
hành động đốt phá
lửa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đồ đo thời gian
Thu nhập của chính phủ
khả năng hiểu và phân tích văn bản khi đọc
Đại lễ
tổ chức một buổi biểu diễn
Sự bất ổn tài chính
biểu thức đa thức
cải thiện thu nhập