The waste is incinerated.
Dịch: Chất thải được thiêu rụi.
All confidential documents were incinerated.
Dịch: Tất cả tài liệu mật đã bị tiêu hủy bằng thiêu đốt.
đốt
hỏa táng
biến thành tro
sự thiêu rụi
lò đốt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Hệ thống mở khóa không cần chìa
thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ
Giải thích, thanh minh; chiếm
quỹ đầu tư xã hội
bút kỹ thuật số
xe ô tô
tài sản
mãng cầu