The product features a sophisticated design.
Dịch: Sản phẩm có thiết kế tinh xảo.
She is known for her sophisticated design taste.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với gu thẩm mỹ thiết kế tinh tế.
Thiết kế thanh lịch
Thiết kế trang nhã
Tinh xảo
Một cách tinh xảo
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
phóng đại
tàu đang chìm
Món quà xe hơi đắt tiền cho bố mẹ
hình ảnh yêu thương
thuộc về ấu trùng
người vận chuyển, xe tải
thời thơ ấu của con gái
Người phát hành voucher