The loving image of his mother always stayed with him.
Dịch: Hình ảnh yêu thương của mẹ anh ấy luôn ở bên anh.
The film created a loving image of family life.
Dịch: Bộ phim đã tạo ra một hình ảnh yêu thương về cuộc sống gia đình.
hình ảnh trìu mến
hình ảnh dịu dàng
yêu thương
yêu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
dơi (con)
Văn hóa miền Tây
sự di chuyển vận tải
mục tiêu chung
trao đổi cổ phần
sự chồng lớp
Ngành công nghiệp năng lượng
Sự ứng biến