A refrigerator is a common household appliance.
Dịch: Tủ lạnh là một thiết bị gia dụng phổ biến.
Many household appliances make daily tasks easier.
Dịch: Nhiều thiết bị gia dụng giúp việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.
thiết bị
sử dụng thiết bị
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Hợp chất phenolic
Bóng đèn mới chưa qua sử dụng hoặc chưa bật sáng
gái gọi
thiết bị định vị
thuộc về quy định
Phó giám đốc
vinh dự học thuật
trung tâm ung thư