The navigation device helps drivers find the best route.
Dịch: Thiết bị định vị giúp người lái xe tìm lộ trình tốt nhất.
I use a navigation device to explore new areas.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị định vị để khám phá những khu vực mới.
Thiết bị GPS
Thiết bị xác định vị trí
điều hướng
sự điều hướng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
lời chúc muộn
bướng bỉnh
người thợ mộc
tiêu chí chấp nhận
tình trạng sức khỏe kém
mật độ dân số cao
bánh cupcake
niềm hy vọng sinh ra từ đức tin