The team showed confident performance in the final round.
Dịch: Đội đã thể hiện sự thi đấu tự tin trong vòng chung kết.
Her confident performance secured her the first prize.
Dịch: Màn trình diễn tự tin của cô ấy đã giúp cô ấy giành giải nhất.
Người đi trước, thường được dùng để chỉ một người có nhiều kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản.