The walls were painted in a soft taupe.
Dịch: Những bức tường được sơn màu taupe nhẹ nhàng.
She wore a beautiful taupe dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy taupe đẹp đến bữa tiệc.
xám nâu
nâu xám
màu taupe
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
mạng nội bộ
quy định, đặt điều kiện
quy tắc tài chính
khai thác thương mại
Thành tích lớn trong sự nghiệp
Phát sóng
ý nghĩa câu hát
Sinh học động vật hoang dã