I looked at the menu card before ordering.
Dịch: Tôi đã xem thẻ thực đơn trước khi gọi món.
The restaurant has a special menu card for dessert.
Dịch: Nhà hàng có một thẻ thực đơn đặc biệt cho món tráng miệng.
thực đơn
danh sách món ăn
đưa vào thực đơn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
bình minh trên biển
bánh mì Ý
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
Hệ thống chữ Latin hóa các ký tự Nhật Bản.
Nghiên cứu sinh
cá voi vây
xoay sở, sống sót
an toàn rời xe