Please ensure safe disembarkation for all passengers.
Dịch: Vui lòng đảm bảo an toàn rời xe cho tất cả hành khách.
The driver reminded everyone about safe disembarkation procedures.
Dịch: Người lái xe nhắc nhở mọi người về quy trình an toàn rời xe.
Xuống xe an toàn
Ra khỏi xe an toàn
rời xe an toàn
an toàn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
món ăn cay
giá kim loại quý
Sự tự trọng
kỹ thuật viên máy tính
tiếng cười chế nhạo
Học phí dự kiến
Căng thẳng
người đứng đầu nhà nước